Thực đơn
Kamen_Rider_Black_RX Tập phimTập 11 bị hoãn một tuần và cuối cùng đã phát sóng vào ngày 15 tháng 01 năm 1989 vì Hoàng đế Hirohito qua đời vào ngày 07 tháng 01 năm 1989.
Episode | Tên tập phim | Đạo diễn | Biên kịch | Ngày phát sóng gốc | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt | ||||
1 | 太陽の子だ!RX | Taiyō no Ko da! Āru Ekkusu | Đứa con của mặt trời! RX | Yoshiaki Kobayashi | Takashi Edzure | 23 tháng 10, 1988 (1988-10-23) |
2 | 光を浴びて!RX | Hikari o Abite! Āru Ekkusu | Đắm mình trong ánh sáng! RX | 30 tháng 10, 1988 (1988-10-30) | ||
3 | RX対風の騎士 | Āru Ekkusu Tai Kaze no Kishi | RX đấu với Hiệp sĩ gió Gynagiskhan | Masao Minowa | 6 tháng 11, 1988 (1988-11-06) | |
4 | 光の車ライドロン | Hikari no Kuruma Raidoron | Chiếc xe ánh sáng, Ridoron | 13 tháng 11, 1988 (1988-11-13) | ||
5 | 洞窟探検の落し穴 | Dōkutsu Tanken no Otoshi Ana | Cạm bẫy trong chuyến thám hiểm hang động | Junmochi Tsutabayashi | 20 tháng 11, 1988 (1988-11-20) | |
6 | 怪魔ET大暴れ! | Kaima Ī Tī Ō Abare! | Cuộc nổi loạn vĩ đại của người ngoài hành tinh kỳ lạ! | 27 tháng 11, 1988 (1988-11-27) | ||
7 | SOS!友情の輪 | Esu Ō Esu! Yūjō no Wa | Tín hiệu SOS! Câu chuyện về tình bạn | Makoto Tsuji | 4 tháng 12, 1988 (1988-12-04) | |
8 | パパとママの秘密 | Papa to Mama no Himitsu | Bí mật của Papa và Mama | Kenichi Araki | 11 tháng 12, 1988 (1988-12-11) | |
9 | マリバロンの妖術 | Maribaron no Yōjutsu | Ma thuật của Maribaron | Masao Minowa | Kyōko Sagiyama | 18 tháng 12, 1988 (1988-12-18) |
10 | ニセ者でドッキリ | Nisemono de Dokkiri | Bất ngờ với bản sao | Jun'ichi Miyashita | 25 tháng 12, 1988 (1988-12-25) | |
11 | スクラップの反乱 | Sukurappu no Hanran | Cuộc nổi dậy của phế liệu | Takeshi Ogasawara | 15 tháng 1, 1989 (1989-01-15) | |
12 | 夢の中の暗殺者 | Yume no Naka no Ansatsusha | Sát thủ trong những giấc mơ | 22 tháng 1, 1989 (1989-01-22) | ||
13 | 狙われた怪魔少女 | Nerawareta Kaima Shōjo | Cô gái quỷ kỳ lạ bị tấn công | Noboru Matsui | Kyōko Sagiyama | 29 tháng 1, 1989 (1989-01-29) |
14 | ひとみちゃん誘拐 | Hitomi-chan Yūkai | Hitomi-chan bị bắt cóc | Takashi Edzure | 5 tháng 2, 1989 (1989-02-05) | |
15 | ロボライダー誕生 | Robo Raidā Tanjō | Robo Rider được khai sinh | Masao Minowa | 12 tháng 2, 1989 (1989-02-12) | |
16 | 奇跡の谷の姫君 | Kiseki no Tani no Himegimi | Công chúa của Thung lũng kỳ diệu | 19 tháng 2, 1989 (1989-02-19) | ||
17 | バイオライダー! | Baio Raidā! | Bio Rider! | 26 tháng 2, 1989 (1989-02-26) | ||
18 | 怪!夢の空中遊泳 | Kai! Yume no Kūchū Yūei | Bí ẩn! Giấc mơ bơi trong không khí | Takeshi Ogasawara | 5 tháng 3, 1989 (1989-03-05) | |
19 | 恐怖の人工太陽! | Kyōfu no Jinkō Taiyō! | Mặt trời nhân tạo đáng sợ! | Kenichi Araki | 12 tháng 3, 1989 (1989-03-12) | |
20 | バナナを喰う鬼 | Banana o Kū Oni | Quỷ ăn chuối | Noboru Matsui | Takashi Edzure | 19 tháng 3, 1989 (1989-03-19) |
21 | 愛と友情の戦線 | Ai to Yūjō no Sensen | Mặt trận của tình yêu và tình bạn | Jun'ichi Miyashita | 26 tháng 3, 1989 (1989-03-26) | |
22 | シャドームーン! | Shadō Mūn! | Shadow Moon! | Masao Minowa | 2 tháng 4, 1989 (1989-04-02) | |
23 | ブタになったRX | Buta ni Natta Āru Ekkusu | RX trở thành một con lợn | Kyōko Sagiyama | 9 tháng 4, 1989 (1989-04-09) | |
24 | パパはドラキュラ | Papa wa Dorakyura | Papa là Dracula | Junmochi Tsutabayashi | Jun'ichi Miyashita | 16 tháng 4, 1989 (1989-04-16) |
25 | さそり座の花嫁 | Sasoriza no Hanayome | Cô dâu cung Bọ cạp | Takashi Edzure | 23 tháng 4, 1989 (1989-04-23) | |
26 | ボスガンの反撃 | Bosugan no Hangeki | Cuộc phản công của Bosgun | Takeshi Ogasawara | 30 tháng 4, 1989 (1989-04-30) | |
27 | 大逆襲!影の王子 | Dai Gyakushū! Kage no Ōji | Cuộc phản công vĩ đại! Hoàng tử của Bóng tối | Jun'ichi Miyashita | 7 tháng 5, 1989 (1989-05-07) | |
28 | 皇帝陛下の代理人 | Kōtei Heika no Dairinin | Cận thần của Hoàng đế hùng vĩ | Masao Minowa | Kyōko Sagiyama | 14 tháng 5, 1989 (1989-05-14) |
29 | 水のない世界 | Mizu no Nai Sekai | Một thế giới không có nước | Takeshi Ogasawara | Takashi Edzure | 21 tháng 5, 1989 (1989-05-21) |
30 | 明日なき東京砂漠 | Ashita Naki Tōkyō Sabaku | Sa mạc Tokyo không có ngày mai | 28 tháng 5, 1989 (1989-05-28) | ||
31 | 怪魔界を見た女 | Kaimakai o Mita Onna | Người phụ nữ nhìn thấy thế giới ác quỷ | Junmochi Tsutabayashi | Kyōko Sagiyama | 4 tháng 6, 1989 (1989-06-04) |
32 | 愛と希望の大空 | Ai to Kibō no Ōzora | Bầu trời của tình yêu và hy vọng | 11 tháng 6, 1989 (1989-06-11) | ||
33 | 瀬戸大橋の大決戦 | Setoōhashi no Dai Kessen | Trận chiến cầu Seto vĩ đại | Masao Minowa | Jun'ichi Miyashita | 18 tháng 6, 1989 (1989-06-18) |
34 | 四国空母化計画!! | Shikoku Kūboka Keikaku!! | Kế hoạch máy bay Shikoku!! | 25 tháng 6, 1989 (1989-06-25) | ||
35 | 光太郎指名手配!! | Kōtarō Shimeitehai!! | Kotaro bị truy nã!! | Takeshi Ogasawara | 2 tháng 7, 1989 (1989-07-02) | |
36 | ヒーローは誰だ!? | Hīrō wa Dare da!? | Ai là anh hùng!? | 9 tháng 7, 1989 (1989-07-09) | ||
37 | 牙むく獣人忍者隊 | Kiba Muku Jūjin Ninja Tai | Fanged Beastman Ninja Corps | Junmochi Tsutabayashi | Takashi Edzure | 16 tháng 7, 1989 (1989-07-16) |
38 | 白骨ケ原の妖舞団 | Hakkotsugahara no Yōbu Dan | Dance Troop độc ác của vùng đất xương trắng | 23 tháng 7, 1989 (1989-07-23) | ||
39 | 爆走!ミニ4WD | Bakusō! Mini Yon Daburu Dī | Vụ nổ di động! 4WD mini | Masao Minowa | Takashi Yamada | 30 tháng 7, 1989 (1989-07-30) |
40 | ユーレイ団地の罠 | Yūrei Danchi no Wana | Cạm bẫy tại căn nhà ma quái | Jun'ichi Miyashita | 6 tháng 8, 1989 (1989-08-06) | |
41 | 百目婆ァの恐怖 | Todome Babaa no Kyōfu | Sự đáng sợ của mụ già 100 mắt | Takeshi Ogasawara | Takashi Edzure | 13 tháng 8, 1989 (1989-08-13) |
42 | 四隊長は全員追放 | Yon Taichō wa Zen'in Tsuihō | Bốn chỉ huy bị trục xuất | Kyōko Sagiyama | 20 tháng 8, 1989 (1989-08-20) | |
43 | 敗れたり!RX | Yaburetari! Āru Ekkusu | Bị đánh bại! RX | Noboru Matsui | Jun'ichi Miyashita & Ryusaku Murayama | 27 tháng 8, 1989 (1989-08-27) |
44 | 戦え!全ライダー | Tatakae! Zen Raidā | Chiến đấu đi! Tất cả Riders | Takashi Edzure | 3 tháng 9, 1989 (1989-09-03) | |
45 | 偽ライダーの末路 | Nise Raidā no Matsuro | Ngày tàn của Rider giả mạo | Masao Minowa | 10 tháng 9, 1989 (1989-09-10) | |
46 | ライダーの総突撃 | Raidā no Sō Totsugeki | Cuộc tổng tấn công của Riders | 17 tháng 9, 1989 (1989-09-17) | ||
47 | 輝ける明日 | Kagayakeru Ashita | Một ngày mai tươi sáng! | 24 tháng 9, 1989 (1989-09-24) |
Thực đơn
Kamen_Rider_Black_RX Tập phimLiên quan
Kamen Rider Kamen Rider Revice Kamen Rider Ryuki Kamen Rider W Kamen Rider Geats Kamen Rider Kuuga Kamen Rider (phim truyền hình năm 1971) Kamen Rider OOO Kamen Rider Agito Kamen Rider BuildTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kamen_Rider_Black_RX http://www.ishimoripro.com/